演歌 [Diễn Ca]
艶歌 [Diễm Ca]
えんか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

enka; bài ballad phong cách truyền thống Nhật Bản

Danh từ chung

người hát rong

Hán tự

Diễn biểu diễn; diễn xuất
Ca bài hát; hát
Diễm bóng; quyến rũ

Từ liên quan đến 演歌