演壇 [Diễn Đàn]
えんだん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

bục giảng; bục

JP: この運動うんどうは、フェミニストたちが女性じょせい問題もんだいについてろんじるためのはなし広場ひろばないし演壇えんだんのようなものである。

VI: Phong trào này giống như một diễn đàn hoặc bục giảng để các nhà nữ quyền thảo luận về vấn đề phụ nữ.

Hán tự

Diễn biểu diễn; diễn xuất
Đàn bục; sân khấu; bục giảng; sân thượng

Từ liên quan đến 演壇