湿地 [Thấp Địa]

しっち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

đất ẩm; vùng đất ngập nước; đầm lầy

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

湿地しっちたい建物たてもの建設けんせつはできませんよ。
Không thể xây dựng tòa nhà trên đất ngập nước.
ロシアの領土りょうどの12%は、湿地しっちおおわれています。
12% lãnh thổ của Nga được phủ bởi đất ngập nước.
湿地しっちたい生態せいたいけいにおいてみず浄化じょうか洪水こうずい侵食しんしょく防止ぼうし野生やせい生物せいぶつへの食料しょくりょうとすみかの提供ていきょうという重要じゅうよう役割やくわりえんじる。
Vùng đất ngập nước đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái như lọc nước, ngăn ngừa lũ lụt và xói mòn, cung cấp thức ăn và nơi ở cho động vật hoang dã.

Hán tự

Từ liên quan đến 湿地

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 湿地
  • Cách đọc: しっち
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Môi trường, sinh thái, địa lý
  • Sắc thái: Trung tính, dùng trong khoa học và báo chí
  • Ghi chú: Thường xuất hiện với 保全(bảo tồn), 生態系(hệ sinh thái), 植生(thảm thực vật)

2. Ý nghĩa chính

“湿地” là vùng đất ẩm ướt, ngập nước theo mùa hoặc quanh năm, như đầm lầy, bãi lầy, rừng ngập nước. Đây là môi trường sống quan trọng của nhiều loài và có chức năng điều hòa nước, lọc tự nhiên.

3. Phân biệt

  • 沼地(ぬまち): Đầm, vùng nước tĩnh, bùn sâu; mang sắc thái “đầm lầy” cụ thể hơn.
  • 湿原(しつげん): Đồng lầy/quần thể đầm lầy rộng, thiên về thuật ngữ địa lý.
  • 泥炭地(でいたんち): Vùng than bùn; là một loại 湿地 đặc thù.
  • 乾地/乾燥地: Vùng đất khô; đối lập môi trường với 湿地.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong bảo tồn: 「湿地の保全」「ラムサール条約の登録湿地」.
  • Trong nghiên cứu: 「湿地生態系」「湿地の植生調査」.
  • Mô tả địa hình: 「河口部に広がる湿地」「季節的に湿地化する」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
沼地 Hẹp hơn Đầm lầy Nhấn vào mặt nước tĩnh và bùn sâu.
湿原 Loại hình Đồng lầy Quy mô rộng, thuật ngữ địa lý.
泥炭地 Loại hình Vùng than bùn Giàu than bùn, trữ carbon cao.
干潟 Tương tự (vùng ẩm) Bãi triều Vùng bùn cát ven biển, chịu thủy triều.
乾地/乾燥地 Đối nghĩa Đất khô Môi trường khô hạn, ít/nghèo nước.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 湿(しつ): ẩm ướt.
  • (ち): đất, địa hình, khu vực.
  • Kết hợp nghĩa: “Đất/vùng đất ẩm ướt”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

湿地 không chỉ là “đất bùn” mà còn là “hạ tầng xanh” hấp thụ lũ, lưu trữ carbon và là nơi cư trú của chim di trú. Khi đọc tài liệu khoa học, bạn sẽ gặp các chỉ số như 水位変動(biến động mực nước), 植生多様性(đa dạng thực vật); những chỉ số này giúp đánh giá sức khỏe của hệ 湿地.

8. Câu ví dụ

  • この湿地は多くの渡り鳥の中継地になっている。
    Vùng đất ngập này là điểm dừng chân của nhiều loài chim di trú.
  • 湿地の保全活動にボランティアとして参加した。
    Tôi tham gia tình nguyện bảo tồn đất ngập nước.
  • 雨季になると周辺が湿地化する。
    Vào mùa mưa, khu vực xung quanh trở thành vùng ẩm.
  • 湿地の植生調査を実施した。
    Đã tiến hành khảo sát thảm thực vật ở đầm lầy.
  • 木道を整備して湿地への影響を最小限に抑える。
    Làm lối gỗ để giảm tối đa tác động lên vùng đất ẩm.
  • 開発により貴重な湿地が失われつつある。
    Do phát triển, đất ngập nước quý đang dần biến mất.
  • この湿地は地下水と強く結びついている。
    Vùng đất ẩm này gắn chặt với mạch nước ngầm.
  • 湿地の水位を定期的にモニタリングする。
    Theo dõi mực nước của đất ngập định kỳ.
  • カエルが湿地で繁殖期を迎えた。
    Ếch bước vào mùa sinh sản tại đầm lầy.
  • 乾季でもこの湿地には水が残る。
    Ngay cả mùa khô, vùng đất ẩm này vẫn còn nước.
💡 Giải thích chi tiết về từ 湿地 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?