混和 [Hỗn Hòa]
こんわ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

hỗn hợp; pha trộn

JP: あぶらみず混和こんわしない。

VI: Dầu không hòa lẫn với nước.

Hán tự

Hỗn trộn; pha trộn; nhầm lẫn
Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản

Từ liên quan đến 混和