淫靡 [Dâm Mĩ]
いんび
Tính từ đuôi naDanh từ chung
tục tĩu; khiếm nhã; dâm dục; dâm đãng
Tính từ đuôi naDanh từ chung
tục tĩu; khiếm nhã; dâm dục; dâm đãng