淡紅色 [Đạm Hồng Sắc]
たんこうしょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hồng nhạt; hồng

Hán tự

Đạm mỏng; nhạt; nhợt nhạt; thoáng qua
Hồng đỏ thẫm; đỏ sẫm
Sắc màu sắc

Từ liên quan đến 淡紅色