涼やか [Lương]
すずやか

Tính từ đuôi na

mát mẻ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

風鈴ふうりんかなでるすずやかなおと日本にほんなつ風物詩ふうぶつしひとつだが、近年きんねんではただの騒音そうおんとらえるひとえている。
Âm thanh mát mẻ của chuông gió là một trong những biểu tượng của mùa hè Nhật Bản, nhưng gần đây nhiều người coi đó là tiếng ồn.

Hán tự

Lương mát mẻ; dễ chịu

Từ liên quan đến 涼やか