海浜 [Hải Banh]
かいひん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

bờ biển; bãi biển

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この浜辺はまべにはたくさんの海浜かいひん植物しょくぶつがありますから、人気にんきのあるおよ場所ばしょではありません。
Bờ biển này có nhiều loài thực vật ven biển, cho nên đây không phải là nơi có nhiều người bơi.

Hán tự

Hải biển; đại dương
Banh bờ biển; bãi biển; bờ biển

Từ liên quan đến 海浜