海パン [Hải]
かいパン

Danh từ chung

quần bơi

JP: なにがあってもうみく!タオルに、うみパン。虫除むしよけスプレー!

VI: Dù có chuyện gì xảy ra thì tôi cũng sẽ đến biển! Mang theo khăn tắm, quần bơi và xịt chống côn trùng!

Hán tự

Hải biển; đại dương

Từ liên quan đến 海パン