Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
水泳パンツ
[Thủy Vịnh]
すいえいパンツ
🔊
Danh từ chung
quần bơi
Hán tự
水
Thủy
nước
泳
Vịnh
bơi
Từ liên quan đến 水泳パンツ
スイミングパンツ
quần bơi; đồ bơi
海パン
かいパン
quần bơi
海水パンツ
かいすいパンツ
quần bơi