キュロット

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thời trang

quần váy

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

プリーツキュロットにインナーパンツが付属ふぞくしているものは、女性じょせいのテニスプレーヤーやゴルフプレーヤーのでよくこのまれているボトムスである。
Quần culottes có xếp ly với quần lót bên trong thường được các vận động viên nữ thích thú, như trong môn tennis và golf.
女子じょし典型てんけいてきなつのカトリック学校がっこう制服せいふくは、半袖はんそでのブラウスとキルト(チェックスカート)またはキュロットで構成こうせいされ、ときにはつつしふかさのためにキルトのした着用ちゃくようするたんパンがくわわることもある。
Đồng phục hè tiêu chuẩn của học sinh nữ tại các trường Công giáo thường gồm áo blouse tay ngắn và váy kiểu kilt hoặc quần culottes, đôi khi kèm theo quần lót ngắn bên trong để kín đáo hơn.

Từ liên quan đến キュロット