浮薄 [Phù Bạc]
ふはく

Tính từ đuôi naDanh từ chung

phù phiếm

Hán tự

Phù nổi; nổi lên; trồi lên mặt nước
Bạc pha loãng; mỏng; yếu (trà); cỏ lau

Từ liên quan đến 浮薄