Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
流汗
[Lưu Hãn]
りゅうかん
🔊
Danh từ chung
mồ hôi
Hán tự
流
Lưu
dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu
汗
Hãn
mồ hôi; đổ mồ hôi
Từ liên quan đến 流汗
スウェット
áo nỉ; quần nỉ; đồ nỉ; vải co giãn, thấm hút (dùng trong áo nỉ và quần nỉ)
スエット
áo nỉ; quần nỉ; đồ nỉ; vải co giãn, thấm hút (dùng trong áo nỉ và quần nỉ)
汗
あせ
mồ hôi
汗水
あせみず
mồ hôi nhiều