流れ出る [Lưu Xuất]
ながれでる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

chảy ra; tràn ra; đổ ra; phun ra; rò rỉ; rỉ ra; trôi đi

JP: れた血管けっかんからがどくどくとながた。

VI: Máu chảy ra từ mạch máu bị đứt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ひもをけばみずながる。
Kéo dây thì nước sẽ chảy ra.
かれ傷口きずぐちからながた。
Máu chảy ra từ vết thương của anh ấy.
かれがくからあせがどっとながていた。
Mồ hôi từ trán anh ấy chảy xuống ào ào.

Hán tự

Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 流れ出る