零れる [Linh]
溢れる [Dật]
こぼれる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tràn ra; rơi ra

JP: コーヒーがこぼれましたよ。

VI: Cà phê đã bị đổ rồi.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

ló ra; hiện ra

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

thoát ra (nụ cười, nước mắt)

JP: きゅうなみだがこぼれてきた。

VI: Nước mắt bỗng nhiên trào ra.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

深海魚しんかいぎょかりをることはなくて、一生いっしょうじょうからこぼれをつづける。
Cá sâu biển không bao giờ thấy ánh sáng, chúng sống cả đời bằng cách ăn những thứ rơi xuống từ trên cao.

Hán tự

Linh số không; tràn; tràn ra; không có gì; số không
Dật tràn; ngập; đổ

Từ liên quan đến 零れる