流れ出す [Lưu Xuất]
ながれだす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Động từ Godan - đuôi “su”

chảy ra; tràn ra; đổ ra; phun ra; rò rỉ; rỉ ra; trôi đi

JP: みずこわれたパイプからどっとながした。

VI: Nước tuôn ra từ ống nước bị vỡ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ゆきけるとかわながします。
Khi tuyết tan, nước sẽ chảy xuống sông.
群衆ぐんしゅう競技きょうぎじょうからどっとながした。
Đám đông đã ào ra khỏi sân vận động.
洗面せんめんしょせんくと、みずがガバガバながした。
Khi rút nút của bồn rửa, nước chảy ào ào.

Hán tự

Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 流れ出す