洞見 [Đỗng Kiến]
どうけん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sự thấu hiểu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sự thấu hiểu