達見 [Đạt Kiến]
たっけん

Danh từ chung

nhìn xa trông rộng; thấu hiểu

Hán tự

Đạt hoàn thành; đạt được; đến; đạt được
Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy

Từ liên quan đến 達見