透察 [Thấu Sát]
とうさつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

sự thấu hiểu

Hán tự

Thấu trong suốt; thấm qua; lọc; xuyên qua
Sát đoán; phán đoán

Từ liên quan đến 透察