洗い物 [Tẩy Vật]
あらいもの
あらいもん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

đồ cần rửa

JP: あらもの手伝てつだいにってください。

VI: Hãy đi giúp rửa bát.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あらものしてくれるの?
Bạn có thể rửa bát giúp tôi không?
あらものわたしがします。
Tôi sẽ rửa chén.
あらものねがいしてもいい?
Tôi có thể nhờ bạn rửa bát được không?
トムは台所だいどころあらものをしている。
Tom đang rửa bát trong bếp.
普段ふだん自分じぶんあらものするんだ。
Thường thì tôi tự rửa chén.
彼女かのじょあらもののたびにさらわれる。
Cô ấy luôn làm vỡ đĩa mỗi khi rửa bát.
はんはあなたがつくってくれたからあらものわたしがするわ。
Bạn nấu cơm nên tôi sẽ rửa bát.
くまで時間じかんがかかるから、そのかんあらものませちゃいましょう!
Mất một lúc để nước sôi, trong lúc đó hãy rửa bát cho xong nhé!
めたら11時じゅういちじだし、着替きがえしてたら荷物にもつるし、昨日きのうあらものやってなかったしで……もう、滅茶苦茶めちゃくちゃ
Tỉnh dậy đã 11 giờ, đang thay đồ thì hành lý được giao tới, hôm qua lại không rửa bát... thật là hỗn độn.

Hán tự

Tẩy rửa; điều tra
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 洗い物