Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
洗い濯ぎ
[Tẩy Trạc]
あらいすすぎ
🔊
Danh từ chung
giặt và xả
Hán tự
洗
Tẩy
rửa; điều tra
濯
Trạc
giặt giũ; rửa; đổ lên; rửa sạch
Từ liên quan đến 洗い濯ぎ
クリーニング
giặt ủi; giặt khô
クレンジング
làm sạch
大掃除
おおそうじ
dọn dẹp lớn; tổng vệ sinh
掃除
そうじ
dọn dẹp; quét dọn; lau chùi; cọ rửa
洗浄
せんじょう
rửa; làm sạch; giặt giũ; giặt là
洗滌
せんでき
rửa; làm sạch
洗濯
せんたく
giặt giũ; giặt là
浄め
きよめ
sự thanh lọc
浄化
じょうか
làm sạch
清め
きよめ
sự thanh lọc
清掃
せいそう
dọn dẹp; làm sạch; thu gom rác
Xem thêm