洗い濯ぎ [Tẩy Trạc]
あらいすすぎ

Danh từ chung

giặt và xả

Hán tự

Tẩy rửa; điều tra
Trạc giặt giũ; rửa; đổ lên; rửa sạch

Từ liên quan đến 洗い濯ぎ