Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
洗い桶
[Tẩy Dũng]
あらいおけ
🔊
Danh từ chung
chậu giặt; chậu rửa bát
Hán tự
洗
Tẩy
rửa; điều tra
桶
Dũng
thùng; xô
Từ liên quan đến 洗い桶
バケット
bánh mì baguette
バケツ
xô
手桶
ておけ
xô; thùng
桶
おけ
xô; thùng; chậu
水おけ
みずおけ
xô nước
水桶
みずおけ
xô nước
片手桶
かたておけ
xô có tay cầm đơn
猿頬
さるぼお
túi má
荷い
にない
gánh vác; mang vác; chịu trách nhiệm
荷ない
にない
gánh vác; mang vác; chịu trách nhiệm
釣瓶
つるべ
gàu nước giếng
Xem thêm