洋杯 [Dương Bôi]
洋盃 [Dương Bôi]
骨杯 [Cốt Bôi]
コップ
コツフ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cốc

JP: ガラスのコップをながしにおこうとしたらすべって、ガシャッとれた。

VI: Tôi định để cái cốc thủy tinh vào bồn rửa thì tay trượt và nó vỡ tan.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Trò chơi bài

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 cũng viết là コツフ

cơ (bộ bài)

Từ liên quan đến 洋杯