マック

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Khẩu ngữ

McDonald's

JP:かえろ」「マックよってかない?」

VI: "Về thôi", "Ghé qua McDonald's không?"

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

máy tính Mac

JP: わたしはマックを使つかっていてウィンドウズ95のファイルはめません。

VI: Tôi đang dùng Mac nên không thể đọc được file Windows 95.

🔗 マッキントッシュ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みんなマックがきだ。
Mọi người đều thích Mack.
マックではたらいてるよ。
Tôi đang làm việc ở McDonald's.
ビルもマックもコンピューターに夢中むちゅうだ。
Cả Bill và Mack đều đắm chìm trong máy tính.
マックのバイトって大変たいへんなの?
Làm thêm ở McDonald có vất vả không?
あさマックするのはどう?
Ăn sáng ở McDonald's thế nào?
マックはみんなからかれている。
Mack được mọi người yêu mến.
このちかくにマックってある?
Có McDonald's gần đây không?
みんなかれをマックとぶ。
Mọi người đều gọi anh ấy là Mack.
ビルだけでなくマックもコンピューターに夢中むちゅうなんだ。
Không chỉ Bill mà Mack cũng đam mê máy tính.
マックはこのコンピューターの使つかかたっている。
Mack biết cách sử dụng máy tính này.