[Bôi]

[Bôi]

[坏]

[Chi]

[Chi]

[Trản]

[Cô]

[Thương]

酒盃 [Tửu Bôi]

さかずき
さかづき
うき – 盞
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

chén sake; chén rượu

Hán tự

Từ liên quan đến 杯