カップ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

cốc; cúp

JP: カップのがこわれている。

VI: Tay cầm của cốc bị hỏng.

🔗 コップ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

カップがれた。
Cốc đã bị vỡ.
カップケーキがたに、ペーパーカップをならべます。
Xếp các giấy làm bánh vào khuôn cupcake.
カップケーキはいかが?
Bạn có muốn ăn cupcake không?
これはトムのカップだよ。
Đây là cốc của Tom.
このカップ、おりなの。
Đây là cái cốc yêu thích của tôi.
カップケーキつくろうよ。
Chúng ta làm bánh cupcake nhé.
そのカップとさないでね。
Đừng làm rơi cốc nhé.
カップケーキいたの。
Tôi đã làm bánh cupcake.
素敵すてきなカップをつけた。
Tôi đã tìm thấy chiếc cốc xinh xắn.
そのカップは素敵すてきだ。
Cái cốc đó đẹp quá.

Từ liên quan đến カップ