優勝杯 [Ưu Thắng Bôi]
ゆうしょうはい

Danh từ chung

cúp vô địch

Hán tự

Ưu dịu dàng; vượt trội
Thắng chiến thắng
Bôi đơn vị đếm ly; ly rượu; ly; chúc mừng

Từ liên quan đến 優勝杯