Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
波の花
[Ba Hoa]
なみのはな
🔊
Danh từ chung
muối
Danh từ chung
đỉnh sóng
Hán tự
波
Ba
sóng; Ba Lan
花
Hoa
hoa
Từ liên quan đến 波の花
塩
しお
muối; muối ăn; natri clorua
塩け
しおけ
vị mặn
塩化ナトリウム
えんかナトリウム
natri clorua; muối
塩気
しおけ
vị mặn
塩花
しおばな
muối thanh tẩy
塩類
えんるい
muối
食卓塩
しょくたくえん
muối ăn
食塩
しょくえん
muối ăn