塩花 [Diêm Hoa]
潮花 [Triều Hoa]
鹽花 [Diêm Hoa]
しおばな

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

muối thanh tẩy

Danh từ chung

đống muối đặt trước cửa hàng hoặc nhà hàng

Danh từ chung

sóng bạc đầu

Hán tự

Diêm muối
Hoa hoa
Triều thủy triều; nước mặn; cơ hội
Diêm muối

Từ liên quan đến 塩花