Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
食卓塩
[Thực Trác Diêm]
しょくたくえん
🔊
Danh từ chung
muối ăn
Hán tự
食
Thực
ăn; thực phẩm
卓
Trác
nổi bật; bàn; bàn làm việc; cao
塩
Diêm
muối
Từ liên quan đến 食卓塩
塩
しお
muối; muối ăn; natri clorua
塩け
しおけ
vị mặn
塩化ナトリウム
えんかナトリウム
natri clorua; muối
塩気
しおけ
vị mặn
塩花
しおばな
muối thanh tẩy
塩類
えんるい
muối
波の花
なみのはな
muối
食塩
しょくえん
muối ăn