塩気 [Diêm Khí]
しおけ

Danh từ chung

vị mặn

JP: この沢庵たくあん塩気しおけりない。

VI: Takuan này thiếu mặn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このスープは塩気しおけりない。
Món súp này thiếu mặn.

Hán tự

Diêm muối
Khí tinh thần; không khí

Từ liên quan đến 塩気