泡沫 [Phao Mạt]
うたかた
ほうまつ
うたがた

Danh từ chung

bọt nước

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

thoáng qua

Hán tự

Phao bọt; bọt; bọt xà phòng; bọt
Mạt bắn tung tóe; bọt

Từ liên quan đến 泡沫