Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
法談
[Pháp Đàm]
ほうだん
🔊
Danh từ chung
bài giảng Phật giáo
Hán tự
法
Pháp
phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
談
Đàm
thảo luận; nói chuyện
Từ liên quan đến 法談
教戒
きょうかい
giáo huấn; hướng dẫn
教誨
きょうかい
giáo huấn; hướng dẫn
法話
ほうわ
bài giảng Phật giáo
説教
せっきょう
bài giảng; giảng đạo
説法
せっぽう
bài giảng
道話
どうわ
ví dụ