法悦 [Pháp Duyệt]
ほうえつ

Danh từ chung

ngây ngất tôn giáo

Danh từ chung

ngây ngất; mê ly

Hán tự

Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Duyệt ngây ngất; vui sướng; mê ly

Từ liên quan đến 法悦