Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
治者
[Trị Giả]
ちしゃ
🔊
Danh từ chung
người cai trị
Hán tự
治
Trị
trị vì; chữa trị
者
Giả
người
Từ liên quan đến 治者
元老
げんろう
nguyên lão; người có uy tín
天下取り
てんかとり
thống trị cả nước
官憲
かんけん
quan chức; chính quyền
当局者
とうきょくしゃ
Người có thẩm quyền
支配者
しはいしゃ
người cai trị; lãnh đạo
権力
けんりょく
quyền lực (chính trị); quyền hạn; ảnh hưởng
権威
けんい
uy quyền; quyền lực; ảnh hưởng; uy tín
権威者
けんいしゃ
chuyên gia
統治者
とうちしゃ
người cai trị
Xem thêm