沸々 [Phí 々]

沸沸 [Phí Phí]

ふつふつ

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

sôi lăn tăn

Hán tự

Từ liên quan đến 沸々