没却 [Một Khước]

ぼっきゃく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bỏ qua

JP: 条約じょうやく精神せいしん没却ぼっきゃくされていた。

VI: Tinh thần của hiệp ước đã bị lãng quên.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ自己じこ没却ぼっきゃくするおとこではない。
Anh ấy không phải là người từ bỏ bản thân.

Hán tự

Từ liên quan đến 没却