没入 [Một Nhập]
ぼつにゅう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chìm đắm; đắm mình

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chìm xuống

Hán tự

Một chìm; chìm; ẩn; rơi vào; biến mất; chết
Nhập vào; chèn

Từ liên quan đến 没入