決裂 [Quyết Liệt]
けつれつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đổ vỡ

JP: 交渉こうしょう決裂けつれつ戦争せんそうこすことになるだろう。

VI: Sự đổ vỡ trong đàm phán có thể dẫn đến chiến tranh.

Hán tự

Quyết quyết định; sửa chữa; đồng ý; bổ nhiệm
Liệt xé; rách; xé rách

Từ liên quan đến 決裂