Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
永々
[Vĩnh 々]
永永
[Vĩnh Vĩnh]
えいえい
🔊
Trạng từ
mãi mãi
Hán tự
永
Vĩnh
vĩnh cửu; dài; lâu dài
Từ liên quan đến 永々
何時までも
いつまでも
mãi mãi; vĩnh viễn; miễn là ai đó thích; vô thời hạn; vô tận; trong một thời gian dài
千代に八千代に
ちよにやちよに
ngàn năm; mãi mãi
尽未来際
じんみらいさい
đến tận cùng thời gian; mãi mãi
幾久しく
いくひさしく
mãi mãi; vĩnh viễn
いつまでも
mãi mãi; vĩnh viễn; miễn là ai đó thích; vô thời hạn; vô tận; trong một thời gian dài
いつ迄も
いつまでも
mãi mãi; vĩnh viễn; miễn là ai đó thích; vô thời hạn; vô tận; trong một thời gian dài
ずっと
すっと
nhanh chóng
何時迄も
いつまでも
mãi mãi; vĩnh viễn; miễn là ai đó thích; vô thời hạn; vô tận; trong một thời gian dài
延々
えんえん
liên tục
延延
えんえん
liên tục
末長く
すえながく
mãi mãi; vĩnh viễn; trong nhiều năm tới
蜿々
えんえん
liên tục
蜿蜒
えんえん
liên tục
蜿蜿
えんえん
liên tục
Xem thêm