Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
水理
[Thủy Lý]
すいり
🔊
Danh từ chung
thủy lực; thủy học
🔗 水理学
Hán tự
水
Thủy
nước
理
Lý
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Từ liên quan đến 水理
水尾
みお
luồng nước; kênh
水脈
すいみゃく
mạch nước; dòng nước ngầm
水路
すいろ
kênh nước; đường thủy
水道
すいどう
cung cấp nước; dịch vụ nước; công trình nước; nước máy
澪
みお
luồng nước; kênh
運河
うんが
kênh đào