水槽 [Thủy Tào]

すいそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

bể nước; bể chứa

JP: 水槽すいそうにボウフラがうようよしている。

VI: Bể nước đang tràn ngập ấu trùng muỗi.

Danh từ chung

bể cá; hồ cá

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

水槽すいそうってるんだ。
Tôi có một bể cá.
トムは水槽すいそうさかななん時間じかんながめていた。
Tom đã dành hàng giờ để ngắm nhìn cá trong bể.

Hán tự

Từ liên quan đến 水槽

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 水槽
  • Cách đọc: すいそう
  • Loại từ: Danh từ
  • Hán Việt: thủy tào (ít dùng); nghĩa thông dụng: bể nước, bể cá
  • Lĩnh vực: Xây dựng, đời sống, thủy sinh
  • Nghĩa khái quát: Bể chứa nước; thường chỉ bể nuôi cá, bể thủy sinh trong nhà.
  • Các kết hợp thường gặp: 水槽掃除, 水槽用フィルター, 水槽の水換え, 水槽設備, アクリル水槽, ガラス水槽

2. Ý nghĩa chính

水槽 là “bể chứa nước/bể cá”. Trong gia đình thường là bể thủy sinh; trong công nghiệp/kiến trúc có thể là bồn, bể chứa trong hệ thống nước.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 水槽 vs 水族館: 水槽 là bể đơn lẻ; 水族館 là cả khu thủy cung.
  • タンク (tank) dùng chung cho bồn/bể các loại; 水槽 nhấn mạnh “nước”.
  • Âm đồng (khác nghĩa): 吹奏 すいそう (thổi nhạc), 水葬 すいそう (thủy táng). Cẩn thận khi viết Kanji.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Gia dụng/thú chơi: 水槽を立ち上げる (set up), 水槽の水換えをする, 水槽用ライト.
  • Bảo trì: 水槽掃除, コケ取り, 濾過装置のメンテナンス.
  • Kỹ thuật: 冷却水槽, 貯水槽, 沈殿水槽 trong xử lý nước.
  • Định ngữ: 水槽内の水温, 水槽設置場所.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
アクアリウム Từ vay mượn Hồ thủy sinh/bể cá Gần nghĩa với 水槽 trong bối cảnh chơi thủy sinh.
水族館 Liên quan Thủy cung Cơ sở trưng bày với nhiều 水槽 lớn.
タンク Từ gần nghĩa Bồn/bể chứa Tổng quát, không chỉ nước.
貯水槽 Thuật ngữ Bể chứa nước Dùng trong hệ thống cấp nước.
濾過装置 Thiết bị liên quan Thiết bị lọc Phụ kiện quan trọng cho 水槽.
水位 Khái niệm Mực nước Thông số vận hành/bảo trì.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 水: nước.
  • 槽: bể, thùng, máng; bộ 木 (gỗ) + 曹 (âm/ý) gợi vật dụng chứa.
  • Ghép nghĩa: 水 (nước) + 槽 (bể) → bể chứa nước.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về thú chơi thủy sinh, người Nhật hay dùng 水槽を立ち上げる cho giai đoạn khởi tạo hệ vi sinh. Từ vựng như 水合わせ (thuần nước), コケ (rêu) đi kèm rất thường gặp trong hội nhóm thủy sinh.

8. Câu ví dụ

  • 新しい水槽を立ち上げたところだ。
    Tôi vừa mới set up bể mới.
  • 水槽の水換えは週に一度行っている。
    Tôi thay nước bể mỗi tuần một lần.
  • コケが増えたので水槽を掃除した。
    Vì rêu nhiều nên tôi đã vệ sinh bể.
  • この水槽には外部フィルターを使っている。
    Bể này tôi dùng lọc ngoài.
  • 大型の水槽は設置場所に注意が必要だ。
    Bể cỡ lớn cần chú ý vị trí lắp đặt.
  • 水槽内の水温を一定に保つ。
    Giữ nhiệt độ nước trong bể ổn định.
  • 水族館の巨大な水槽に感動した。
    Tôi ấn tượng với bể khổng lồ ở thủy cung.
  • 工場では冷却水槽が使用されている。
    Tại nhà máy, bể làm mát được sử dụng.
  • 新しい照明で水槽の水草が元気になった。
    Nhờ đèn mới mà cây thủy sinh trong bể khỏe hơn.
  • 地震に備えて水槽を固定した。
    Tôi cố định bể để phòng động đất.
💡 Giải thích chi tiết về từ 水槽 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?