気付 [Khí Phó]
気付け [Khí Phó]
気附 [Khí Phụ]
きづけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Hậu tố

📝 dùng trong địa chỉ sau tên công ty, tổ chức, v.v.

chăm sóc; c/o

JP: 会社かいしゃ気付きつけかれにこの小包こづつみおくってください。

VI: Hãy gửi bưu kiện này cho anh ấy qua văn phòng công ty.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし郵便ゆうびん東京とうきょうちち事務所じむしょ気付きつけおくってください。
Làm ơn gửi thư của tôi đến văn phòng của bố tôi ở Tokyo.

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 気付