民主主義 [Dân Chủ Chủ Nghĩa]

みんしゅしゅぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

dân chủ

JP: わたし民主みんしゅ主義しゅぎ味方みかただ。

VI: Tôi ủng hộ dân chủ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

民主みんしゅ主義しゅぎとはなにですか?
Dân chủ là gì?
民主みんしゅ主義しゅぎってなに
Dân chủ là gì?
自由じゆう諸国しょこく基盤きばん民主みんしゅ主義しゅぎである。
Nền tảng của các quốc gia tự do là dân chủ.
民主みんしゅ主義しゅぎ政治せいじ形態けいたいひとつである。
Dân chủ là một hình thức chính trị.
民主みんしゅ主義しゅぎ古代こだいギリシャにはじまった。
Nền dân chủ bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại.
いつ民主みんしゅ主義しゅぎまれましたか。
Nền dân chủ đã ra đời khi nào?
民主みんしゅ主義しゅぎがないところに信頼しんらいはない。
Không có dân chủ thì không có niềm tin.
多数決たすうけつ原理げんり民主みんしゅ主義しゅぎ根本こんぽん原則げんそくだ。
Nguyên tắc bỏ phiếu đa số là nguyên tắc cơ bản của nền dân chủ.
民主みんしゅ主義しゅぎ生命せいめい個人こじん自由じゆうにある。
Sinh mệnh của nền dân chủ nằm ở tự do cá nhân.
かれ民主みんしゅ主義しゅぎ支持しじしている。
Anh ấy ủng hộ nền dân chủ.

Hán tự

Từ liên quan đến 民主主義

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 民主主義(みんしゅしゅぎ)
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ chính trị-xã hội)
  • Độ trang trọng: Trang trọng, học thuật/chính luận
  • Ngữ vực: Chính trị, luật pháp, xã hội, giáo dục công dân
  • Cụm thường gặp: 民主主義国家自由民主主義立憲民主主義/直接・間接民主主義/民主主義の原則

2. Ý nghĩa chính

Dân chủ: hệ thống/quan điểm chính trị đặt chủ quyền thuộc về nhân dân, tôn trọng tự do, bình đẳng, và pháp trị, quyết định công thông qua thủ tục dân chủ (bầu cử, đại diện, trưng cầu, thảo luận).

3. Phân biệt

  • 民主制: “chế độ dân chủ” (nhấn cấu trúc thể chế). 民主主義 là “chủ nghĩa dân chủ” (hệ giá trị, nguyên tắc).
  • 自由民主主義: dân chủ tự do (nhấn tự do cá nhân, quyền con người) vs. 人民民主主義 (bối cảnh khác, lịch sử).
  • 直接民主主義 vs 間接(代議)民主主義: dân trực tiếp quyết định vs thông qua đại diện.
  • 民主化: quá trình chuyển đổi sang dân chủ (động thái), không phải bản thân nguyên lý.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 民主主義を守る/支える/損なう, 民主主義の危機, 民主主義的な手続き, 民主主義の価値.
  • Trong giáo dục công dân: nêu 多数決と少数意見の尊重 (đa số quyết định nhưng tôn trọng thiểu số).
  • Trong bình luận: gắn với minh bạch, trách nhiệm giải trình, tự do ngôn luận, nhà nước pháp quyền.
  • Lưu ý: tránh dùng như mỹ từ; nên kèm nội dung thủ tục/thiết chế cụ thể khi tranh luận.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
民主制Liên quanChế độ dân chủNhấn cấu trúc thể chế
自由民主主義Biến thểDân chủ tự doDòng chủ đạo hiện nay
立憲主義Liên quanChủ nghĩa lập hiếnCơ sở hạn chế quyền lực
法の支配Liên quanPháp trịTrụ cột thể chế
独裁主義Đối nghĩaChủ nghĩa độc tàiQuyền lực tập trung
権威主義Đối nghĩaChủ nghĩa quyền uyƯu tiên mệnh lệnh, trật tự
全体主義Đối nghĩaChủ nghĩa toàn trịKiểm soát toàn diện xã hội
市民社会Liên quanXã hội dân sựNền tảng thực hành dân chủ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (みん): dân, người dân.
  • (しゅ): chủ, chủ thể, chính.
  • (ぎ): nghĩa, nguyên tắc, chủ nghĩa (trong “〜主義”).
  • 民主主義: chủ nghĩa đặt dân làm chủ thể của quyền lực chính trị.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật, khi bàn về 民主主義, việc gắn với “thủ tục” (手続き), “thiết chế” (制度), và “văn hóa đối thoại” (対話の文化) giúp lập luận cân bằng hơn, tránh rơi vào khẩu hiệu. Hãy chỉ ra cơ chế kiểm soát quyền lực đi kèm, như bầu cử tự do, tòa án độc lập, báo chí tự do.

8. Câu ví dụ

  • 私たちは民主主義の価値を次世代に伝える必要がある。
    Chúng ta cần truyền lại giá trị dân chủ cho thế hệ sau.
  • 民主主義は手続きと文化の両輪で支えられる。
    Dân chủ được nâng đỡ bởi cả thủ tục lẫn văn hóa.
  • 多数決は民主主義の一部であって、すべてではない。
    Đa số quyết định chỉ là một phần của dân chủ, không phải tất cả.
  • 報道の自由は民主主義の基盤だ。
    Tự do báo chí là nền tảng của dân chủ.
  • 民主主義を損なう行為には断固として反対する。
    Kiên quyết phản đối các hành vi làm tổn hại dân chủ.
  • 市民参加が活発だと民主主義は強くなる。
    Khi người dân tham gia tích cực, dân chủ trở nên vững mạnh.
  • 立憲民主主義は権力を憲法で縛る考え方だ。
    Dân chủ lập hiến là tư tưởng ràng buộc quyền lực bằng hiến pháp.
  • 教育は民主主義の担い手を育てる。
    Giáo dục nuôi dưỡng những chủ thể gánh vác dân chủ.
  • 民主主義の危機が語られている。
    Người ta đang bàn về khủng hoảng của dân chủ.
  • 少数意見の尊重は民主主義の核心だ。
    Tôn trọng ý kiến thiểu số là cốt lõi của dân chủ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 民主主義 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?