民権主義 [Dân Quyền Chủ Nghĩa]
みんけんしゅぎ

Danh từ chung

chủ nghĩa dân quyền (do Tôn Trung Sơn đề xướng)

Hán tự

Dân dân; quốc gia
Quyền quyền lực; quyền hạn; quyền lợi
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa

Từ liên quan đến 民権主義