民本主義 [Dân Bản Chủ Nghĩa]
みんぽんしゅぎ

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

chính trị của nhân dân (lý thuyết dân chủ của Sakuzō Yoshino, 1878-1933)

🔗 大正デモクラシー

Hán tự

Dân dân; quốc gia
Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa

Từ liên quan đến 民本主義