平民主義 [Bình Dân Chủ Nghĩa]
へいみんしゅぎ

Danh từ chung

dân chủ

Hán tự

Bình bằng phẳng; hòa bình
Dân dân; quốc gia
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa

Từ liên quan đến 平民主義