毛唐 [Mao Đường]
けとう

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị  ⚠️Từ viết tắt

người phương Tây đáng ghét

JP: 日本語にほんごのニュアンスがからないくせに、自分じぶん辞書じしょのほうがただしいといいはる傲慢ごうまん毛唐けとうだ。

VI: Người ngoại quốc kiêu ngạo khăng khăng rằng từ điển của họ đúng hơn mặc dù không hiểu sắc thái của tiếng Nhật.

🔗 毛唐人

Hán tự

Mao lông; tóc
Đường Đường; Trung Quốc; ngoại quốc

Từ liên quan đến 毛唐