比類
[Tỉ Loại]
ひるい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chung
📝 thường là 〜なき, 〜のない, v.v.
tương đương
🔗 比類のない