比する [Tỉ]
ひする
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

so sánh

Hán tự

Tỉ so sánh; đua; tỷ lệ; Philippines

Từ liên quan đến 比する